FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Lopez

25.10.1985(38) 187cm 90Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM42
RM52
RB39
RWB39
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
36
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10