FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luiz Phellype

27.9.1993(31) 188cm 86Kg
ST63
RW57
CF58
RF58
CAM54
CM49
CDM41
RM55
RB42
RWB44
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
66
Chuyền dài
35
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11