FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Aprile

10.3.1988(36) 182cm 80Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM57
CDM59
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
44
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16