FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Melgrati

17.6.1994(29) 189cm 82Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM24
RM22
RB22
RWB22
CB24
SW25
GK52
Sức mạnh
51
Thể lực
16
Tăng tốc
25
Tốc độ
26
Nhảy
37
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
28
Phản ứng
57
Quyết đoán
20
TM phát bóng
42
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56