FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Lorona

21.6.1993(31) 183cm 78Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM43
RM57
RB41
RWB44
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14