FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Rolin

7.2.1989(35) 186cm 76Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM46
CDM59
RM43
RB59
RWB56
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
67
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18