FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Puerto

15.6.1993(31) 188cm 77Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM60
RM46
RB60
RWB58
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
41
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
20
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
69
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13