FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolay Fadeev

9.5.1993(31) 182cm 77Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM49
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19