FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Alvarez

28.9.1992(32) 167cm 65Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM53
RM57
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14