FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Albin

24.1.1989(35) 172cm 70Kg
ST53
RW61
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM58
RM63
RB62
RWB63
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21