FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaspar Servio

9.3.1992(32) 182cm 79Kg
ST30
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
31
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
60
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62