FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Vicentini

29.8.1990(34) 187cm 86Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
36
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
60