FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Dawber

20.11.1994(29) 183cm 78Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK49
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
41
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
46
TM đổ người
56
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51