FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caye Quintana

20.12.1993(30) 178cm 69Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM39
RM54
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16