FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Wlodyka

11.10.1994(30) 180cm 70Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM57
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19