FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Lancini

29.3.1994(30) 177cm 71Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM51
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
77
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17