FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mansour Sharahili

26.3.1991(33) 178cm 68Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM53
RM49
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15