FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven James

19.12.1994(29) 188cm 75Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM28
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
54
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50