FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamza Al Dardour

12.5.1991(33) 172cm 69Kg
ST60
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM38
RM54
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
13
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
9
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
65
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18