FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noh Hyung Goo

29.4.1992(32) 184cm 78Kg
ST49
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM46
RM45
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
29
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11