FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Garcia

26.11.1989(35) 185cm 80Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM53
RM41
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
36
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
20
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21