FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Godinez

21.9.1992(32) 185cm 69Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM58
RM52
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17