FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Irawan

3.3.1993(31) 175cm 70Kg
ST41
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM50
RM49
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
32
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
21
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11