FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Saad

20.11.1984(39) 176cm 68Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM52
RM47
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12