FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Coly

2.2.1984(40) 181cm 79Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM54
RM38
RB55
RWB51
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
82
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
47
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
19
Chuyền dài
37
Lực sút
25
Đánh đầu
61
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
17
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10