FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Carrick

7.1.1994(30) 180cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM50
RM53
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16