FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Parra

15.6.1985(39) 184cm 82Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM45
RM57
RB43
RWB44
CB43
SW45
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
63
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20