FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Rosso

1.7.1987(37) 185cm 86Kg
ST37
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM48
RM32
RB48
RWB45
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
45
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
41
Khéo léo
33
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
29
Chuyền dài
27
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14