FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Miracoli

31.3.1992(32) 191cm 85Kg
ST56
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM46
CDM38
RM48
RB34
RWB36
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
41
Tốc độ
31
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
44
Vô-lê
58
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10