FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Qarni

11.9.1987(37) 183cm 77Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM48
RM37
RB49
RWB47
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17