FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Hansen

11.8.1995(29) 186cm 71Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK48
Sức mạnh
55
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
49
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
48