FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dia Pape Ndiaga

20.4.1993(31) 183cm 70Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM56
RB39
RWB42
CB33
SW34
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10