FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idriz Toskic

12.10.1995(29) 176cm 70Kg
ST44
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM45
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16