FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Quintilla

25.10.1993(31) 178cm 70Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM59
CDM52
RM57
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
36
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12