FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rodriguez

8.1.1991(33) 191cm 76Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM52
RM39
RB51
RWB49
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
42
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11