FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Dosari

1.5.1990(34) 175cm 69Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM43
RM57
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12