FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Abreu

16.2.1994(30) 175cm 70Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM52
RM57
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17