FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Lopez

21.6.1990(34) 188cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
63
Thể lực
22
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56