FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cuneyt Koz

12.10.1992(32) 184cm 77Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18