FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Harbi

28.1.1989(35) 175cm 75Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM53
RM50
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
48
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
41
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
48
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
38
Sút xa
59
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14