FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Kuen

24.3.1995(29) 175cm 72Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
41
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18