FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Menno Heerkes

22.7.1993(31) 174cm 67Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM56
RB58
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13