FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Tonetto

5.12.1988(35) 176cm 66Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15