FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Lambarschi

26.11.1992(31) 178cm 65Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM55
CDM50
RM56
RB49
RWB50
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14