FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Sierpina

27.3.1988(36) 174cm 68Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM50
RM59
RB53
RWB53
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
88
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
32
Sút xoáy
46
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15