FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvin Arrondel

11.11.1993(31) 180cm 60Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM62
RM63
RB62
RWB63
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
64
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15