FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Lussey

2.11.1994(30) 178cm 68Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM54
RM51
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
61
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21