FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Vigon

20.7.1991(33) 174cm 68Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM62
RM60
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15