FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Vervoort

13.8.1993(31) 184cm 78Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM55
RM49
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
20
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17