FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Lima

9.7.1990(33) 175cm 69Kg
ST64
RW70
CF69
RF69
CAM72
CM68
CDM55
RM70
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
64
Chuyền dài
73
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
77
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18